Khi quyết định ly hôn, nhiều người băn khoăn liệu có thể thực hiện thủ tục ly hôn tại nơi khác với nơi đã đăng ký kết hôn ban đầu hay không. Câu trả lời là hoàn toàn có thể, và việc này được pháp luật Việt Nam quy định rõ ràng trong Bộ luật Tố tụng Dân sự và Luật Hôn nhân và Gia đình.
Có được ly hôn khác nơi đăng ký kết hôn không?
Thứ nhất, đăng ký kết hôn và ly hôn là hai thủ tục độc lập, khác cơ quan xử lý
Theo Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, đăng ký kết hôn và ly hôn là hai thủ tục pháp lý khác nhau và được thực hiện bởi hai cơ quan khác nhau:
– Đăng ký kết hôn: Do Ủy ban nhân dân (UBND) cấp xã nơi một trong hai bên vợ chồng cư trú (thường trú hoặc tạm trú) thực hiện theo quy định tại Điều 17, Luật Hộ tịch 2014.
– Ly hôn: Do Tòa án nhân dân cấp huyện hoặc cấp tỉnh giải quyết tùy theo yếu tố trong nước hay nước ngoài.
👉 Vì vậy, nơi ly hôn không cần trùng với nơi đăng ký kết hôn.
Thứ hai, việc ly hôn tại nơi khác nơi đăng ký kết hôn là hoàn toàn hợp pháp, vì:
+ Pháp luật không yêu cầu phải ly hôn tại nơi đã đăng ký kết hôn trước đó.
+ Tòa án có thẩm quyền giải quyết dựa trên nơi cư trú, làm việc của các bên, không liên quan đến nơi đã đăng ký kết hôn.
Thẩm quyền giải quyết ly hôn theo luật hiện hành
📌 Ly hôn đơn phương (theo yêu cầu của một bên):
➡️ Thẩm quyền thuộc về Tòa án nhân dân cấp huyện hoặc cấp tỉnh (tùy trường hợp) nơi bị đơn cư trú hoặc làm việc – theo Điều 39 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.
+ Nếu vụ việc không có yếu tố nước ngoài: Tòa án nhân dân cấp huyện giải quyết.
+ Nếu có yếu tố nước ngoài (ví dụ: một bên là người nước ngoài hoặc đang cư trú ở nước ngoài): Tòa án nhân dân cấp tỉnh có thẩm quyền giải quyết (Điều 37, Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015).
📌 Ly hôn thuận tình (hai bên đồng ý ly hôn):
➡️ Các bên có quyền thỏa thuận nộp đơn tại Tòa án nhân dân cấp huyện/cấp tỉnh nơi một trong hai bên cư trú hoặc làm việc.
📌 Căn cứ: Điều 55 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 và Điều 35, 36, 39 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.
4. Hồ sơ ly hôn gồm những gì?
✔️ Đơn xin ly hôn (đơn thuận tình hoặc đơn phương)
✔️ Giấy chứng nhận kết hôn
✔️ Bản sao giấy CMND/CCCD
✔️ Bản sao giấy khai sinh của con (nếu có)
✔️ Giấy xác nhận thông tin cư trú
✔️ Các tài liệu chứng minh về tài sản (nếu có)
✔️ Các giấy tờ khác liên quan (nếu có)
=> Như vậy, Ly hôn khác nơi đăng ký kết hôn là điều hoàn toàn hợp pháp
Tóm lại, nếu bạn đang sinh sống hoặc làm việc tại tỉnh/thành khác với nơi đăng ký kết hôn ban đầu, bạn hoàn toàn có thể nộp đơn ly hôn tại nơi hiện tại, không cần quay lại nơi kết hôn.
📞 Nếu bạn cần hỗ trợ soạn đơn, tư vấn thẩm quyền, hoặc hỗ trợ nộp hồ sơ đúng quy định, công ty luật của chúng tôi sẵn sàng đồng hành cùng bạn.
Luật Hà Châu hỗ trợ tư vấn Miễn phí nên khách hàng hoàn toàn yên tâm. Chúng tôi chỉ thu phí thực hiện công việc cụ thể. Nếu quý khách hàng đang gặp phải những vướng mắc pháp lý, hãy liên hệ với chúng tôi
Hotline: 096 432 1234
CÔNG TY LUẬT HÀ CHÂU
Trụ sở chính: số 02H Vũ Quang, phường Trần Phú, Tp. Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh.
Chi nhánh tại Quảng Bình: 169 Lý Nam Đế, phường Đồng Phú, Tp. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình.
Chi nhánh tại Nghệ An: 88 Phạm Đình Toái, xã Nghi Phú, TP Vinh, tỉnh Nghệ An
☎ Điện thoại: 096.432.1234 (Ths. Luật sư Phan Văn Chiều)
Có được ly hôn khác nơi đăng ký kết hôn không?
Khi quyết định ly hôn, nhiều người băn khoăn liệu có thể thực hiện thủ tục ly hôn tại nơi khác với nơi đã đăng ký kết hôn ban đầu hay không. Câu trả lời là hoàn toàn có thể, và việc này được pháp luật Việt Nam quy định rõ ràng trong Bộ luật Tố tụng Dân sự và Luật Hôn nhân và Gia đình.
Có được ly hôn khác nơi đăng ký kết hôn không?
Thứ nhất, đăng ký kết hôn và ly hôn là hai thủ tục độc lập, khác cơ quan xử lý
Theo Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, đăng ký kết hôn và ly hôn là hai thủ tục pháp lý khác nhau và được thực hiện bởi hai cơ quan khác nhau:
– Đăng ký kết hôn: Do Ủy ban nhân dân (UBND) cấp xã nơi một trong hai bên vợ chồng cư trú (thường trú hoặc tạm trú) thực hiện theo quy định tại Điều 17, Luật Hộ tịch 2014.
– Ly hôn: Do Tòa án nhân dân cấp huyện hoặc cấp tỉnh giải quyết tùy theo yếu tố trong nước hay nước ngoài.
👉 Vì vậy, nơi ly hôn không cần trùng với nơi đăng ký kết hôn.
Thứ hai, việc ly hôn tại nơi khác nơi đăng ký kết hôn là hoàn toàn hợp pháp, vì:
+ Pháp luật không yêu cầu phải ly hôn tại nơi đã đăng ký kết hôn trước đó.
+ Tòa án có thẩm quyền giải quyết dựa trên nơi cư trú, làm việc của các bên, không liên quan đến nơi đã đăng ký kết hôn.
Thẩm quyền giải quyết ly hôn theo luật hiện hành
📌 Ly hôn đơn phương (theo yêu cầu của một bên):
➡️ Thẩm quyền thuộc về Tòa án nhân dân cấp huyện hoặc cấp tỉnh (tùy trường hợp) nơi bị đơn cư trú hoặc làm việc – theo Điều 39 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.
+ Nếu vụ việc không có yếu tố nước ngoài: Tòa án nhân dân cấp huyện giải quyết.
+ Nếu có yếu tố nước ngoài (ví dụ: một bên là người nước ngoài hoặc đang cư trú ở nước ngoài): Tòa án nhân dân cấp tỉnh có thẩm quyền giải quyết (Điều 37, Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015).
📌 Ly hôn thuận tình (hai bên đồng ý ly hôn):
➡️ Các bên có quyền thỏa thuận nộp đơn tại Tòa án nhân dân cấp huyện/cấp tỉnh nơi một trong hai bên cư trú hoặc làm việc.
📌 Căn cứ: Điều 55 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 và Điều 35, 36, 39 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.
4. Hồ sơ ly hôn gồm những gì?
✔️ Đơn xin ly hôn (đơn thuận tình hoặc đơn phương)
✔️ Giấy chứng nhận kết hôn
✔️ Bản sao giấy CMND/CCCD
✔️ Bản sao giấy khai sinh của con (nếu có)
✔️ Giấy xác nhận thông tin cư trú
✔️ Các tài liệu chứng minh về tài sản (nếu có)
✔️ Các giấy tờ khác liên quan (nếu có)
=> Như vậy, Ly hôn khác nơi đăng ký kết hôn là điều hoàn toàn hợp pháp
Tóm lại, nếu bạn đang sinh sống hoặc làm việc tại tỉnh/thành khác với nơi đăng ký kết hôn ban đầu, bạn hoàn toàn có thể nộp đơn ly hôn tại nơi hiện tại, không cần quay lại nơi kết hôn.
📞 Nếu bạn cần hỗ trợ soạn đơn, tư vấn thẩm quyền, hoặc hỗ trợ nộp hồ sơ đúng quy định, công ty luật của chúng tôi sẵn sàng đồng hành cùng bạn.
Xem thêm: NỘP ĐƠN LY HÔN Ở ĐÂU?
Thông tin liên hệ
Quý khách hàng cần hỗ trợ vui lòng liên hệ cho chúng tôi theo cách thức sau:
Luật Hà Châu hỗ trợ tư vấn Miễn phí nên khách hàng hoàn toàn yên tâm. Chúng tôi chỉ thu phí thực hiện công việc cụ thể. Nếu quý khách hàng đang gặp phải những vướng mắc pháp lý, hãy liên hệ với chúng tôi
Hotline: 096 432 1234
CÔNG TY LUẬT HÀ CHÂU
Trụ sở chính: số 02H Vũ Quang, phường Trần Phú, Tp. Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh.
Chi nhánh tại Quảng Bình: 169 Lý Nam Đế, phường Đồng Phú, Tp. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình.
Chi nhánh tại Nghệ An: 88 Phạm Đình Toái, xã Nghi Phú, TP Vinh, tỉnh Nghệ An
☎ Điện thoại: 096.432.1234 (Ths. Luật sư Phan Văn Chiều)
📬 Mail: luathachau@gmail.com.
🌐 Website: luathachau.vn
✅ Tiktok: / luathachau4
#luatdoanhnghiep #tuvanphaply #luathachau #luatsutaiHaTinh #luatsuHaTinh #HaChaulawfirm #dichvuphaplytaiNgheAn #LuatHaChau #totung
Bài viết gần đây
Quy định mới tính tiền sử dụng đất khi cấp Giấy chứng nhận 2025
Tháng mười một 10, 2025Chia Tài Sản Hôn Nhân Ở Nghệ An: Điều Bạn Nên Biết
Tháng mười một 10, 2025Hướng dẫn kê khai thuế cho Hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh doanh thu dưới 100 triệu
Tháng mười một 10, 2025Quy định về giảm tiền sử dụng đất mới nhất từ ngày 6/11/2025
Tháng mười một 10, 2025Thủ tục điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) mới nhất 2025
Tháng mười một 7, 2025